--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghệ sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghệ sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghệ sĩ
+ noun
artist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghệ sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghệ sĩ"
:
nghệ sĩ
nghị sĩ
nghị sự
Những từ có chứa
"nghệ sĩ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
nghệ sĩ
:
artist
+
declare
:
tuyên bốto declare war tuyên chiếnto declare somebody to be guilty tuyên bố ai có tộito declare for somebody tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
+
soother
:
người làm giảm đau
+
chicane
:
mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
+
bracing
:
làm cường tráng, làm khoẻ mạnhbracing air không khí làm khoẻ người